Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Henryco Việt Nam

VIET NAM HENRYCO BUILDING.,JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Henryco Việt Nam - VIET NAM HENRYCO BUILDING.,JSC có địa chỉ tại Thôn Ngự Câu - Xã An Thượng - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0106839042 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106839042

Ngày cấp 07-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Henryco Việt Nam

Tên giao dịch

VIET NAM HENRYCO BUILDING.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax 0904711716 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ngự Câu - Xã An Thượng - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904711716 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Ngự Câu - Xã An Thượng - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106839042 / 07-05-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Huỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tiền Phong-Xã La Phù-Huyện Hoài Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Huỳnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106839042, 0904711716, VIET NAM HENRYCO BUILDING.,JSC, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã An Thượng, Nguyễn Văn Huỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
13 Cho thuê xe có động cơ 7710
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
15 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300