Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Cnc Hà Nội

CNC HN TECH CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Cnc Hà Nội - CNC HN TECH CO.,LTD có địa chỉ tại Đội 3 - Xã Thượng Mỗ - Huyện Đan Phượng - Hà Nội. Mã số thuế 0106839469 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106839469

Ngày cấp 06-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Cnc Hà Nội

Tên giao dịch

CNC HN TECH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng Điện thoại / Fax 0463265769 /
Địa chỉ trụ sở

Đội 3 - Xã Thượng Mỗ - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0463265769 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 3 - Xã Thượng Mỗ - Huyện Đan Phượng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106839469 / 06-05-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/6/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thảo Quỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

1307 nhà NO1-Phường Dịch Vọng-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thảo Quỳnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106839469, 0463265769, CNC HN TECH CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Đan Phượng, Xã Thượng Mỗ, Nguyễn Thảo Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
3 Đúc sắt thép 24310
4 Đúc kim loại màu 24320
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
9 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
10 Sản xuất máy luyện kim 28230
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Cho thuê xe có động cơ 7710
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990