Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Senvet Tâm Liên

TAM LIEN SENVET.,JSC

Công Ty Cổ Phần Senvet Tâm Liên - TAM LIEN SENVET.,JSC có địa chỉ tại Số nhà 217, tổ 3 - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0106844444 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106844444

Ngày cấp 11-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Senvet Tâm Liên

Tên giao dịch

TAM LIEN SENVET.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0969627888 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 217, tổ 3 - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0969627888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 217, tổ 3 - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106844444 / 11-05-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/11/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Thị Ngọc Liên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 217 tổ 3-Thị trấn Đông Anh-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106844444, 0969627888, TAM LIEN SENVET.,JSC, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Thị Trấn Đông Anh, Đặng Thị Ngọc Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
9 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
10 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
11 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Bán buôn thực phẩm 4632
24 Bán buôn đồ uống 4633
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
27 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
28 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
29 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
30 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
31 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
32 Vận tải bằng xe buýt 49200
33 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
34 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990