Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Yên Mỹ

YEN MY EDUCATION JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Yên Mỹ - YEN MY EDUCATION JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Xóm 6 - Xã Yên Mỹ - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0106844998 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục mầm non

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106844998

Ngày cấp 18-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Yên Mỹ

Tên giao dịch

YEN MY EDUCATION JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0983451222 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 6 - Xã Yên Mỹ - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983451222 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 6 - Xã Yên Mỹ - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106844998 / 18-05-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/11/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-491 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nhâm Hương Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 34-Phường Quang Trung-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nhâm Hương Lan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục mầm non Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106844998, 0983451222, YEN MY EDUCATION JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Yên Mỹ, Nhâm Hương Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Giáo dục mầm non 85100
2 Giáo dục tiểu học 85200
3 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
4 Giáo dục nghề nghiệp 8532
5 Đào tạo cao đẳng 85410
6 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
7 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
8 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
9 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
10 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
11 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
12 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
13 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
14 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210