Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thép Hoàng An

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thép Hoàng An có địa chỉ tại Tổ dân phố Yên Phúc - Phường Biên Giang - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106846385 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106846385

Ngày cấp 12-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thép Hoàng An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0983200830 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Yên Phúc - Phường Biên Giang - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983200830 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố Yên Phúc - Phường Biên Giang - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106846385 / 12-05-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/12/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Huân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố Yên Phúc-Phường Biên Giang-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Văn Huân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106846385, 0983200830, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Biên Giang, Đỗ Văn Huân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
7 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
8 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
9 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
10 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
11 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
12 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
13 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
14 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
15 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
16 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
17 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
18 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
19 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
20 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
21 Đúc sắt thép 24310
22 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
23 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
24 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
25 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
26 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
27 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
28 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
29 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
30 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
31 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
32 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
33 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
34 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
35 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
36 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
37 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
38 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
39 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
40 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
41 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
42 Sản xuất xe có động cơ 29100
43 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
44 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
45 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
46 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
47 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
48 Sửa chữa thiết bị điện 33140
49 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
50 Sửa chữa thiết bị khác 33190
51 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
52 Tái chế phế liệu 3830
53 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
54 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
55 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
56 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
57 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
58 Bán mô tô, xe máy 4541
59 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
60 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
61 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
62 Bán buôn gạo 46310
63 Bán buôn thực phẩm 4632
64 Bán buôn đồ uống 4633
65 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
66 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
67 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
68 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
71 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
72 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
74 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
75 Bán buôn tổng hợp 46900
76 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
77 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
78 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
79 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
80 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
81 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
82 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
83 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
84 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
85 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
86 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
87 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
88 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
89 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
90 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
91 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
92 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
93 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
94 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
95 Cho thuê xe có động cơ 7710
96 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730