Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hblab

HBLAB JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Hblab - HBLAB JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Phòng 401 LK 4B- (8) Khu tái định cư đô thị Mỗ Lao - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106847413 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106847413

Ngày cấp 13-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hblab

Tên giao dịch

HBLAB JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 401 LK 4B- (8) Khu tái định cư đô thị Mỗ Lao - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phòng 401 LK 4B- (8) Khu tái định cư đô thị Mỗ Lao - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106847413 / 13-05-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/13/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-258 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Huy Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cao Thọ-Xã Vạn Ninh-Huyện Gia Bình-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Huy Toàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106847413, HBLAB JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Mộ Lao, Nguyễn Huy Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
2 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
3 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
4 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
5 Xuất bản phần mềm 58200
6 Hoạt động viễn thông khác 6190
7 Lập trình máy vi tính 62010
8 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
9 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
10 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
11 Cổng thông tin 63120
12 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
13 Quảng cáo 73100
14 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110