Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Dingo Châu á

ASIA DINGO TECHNOLOGY COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Công Nghệ Dingo Châu á - ASIA DINGO TECHNOLOGY COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 36, ngõ 28, đường Chùa Hà - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106847438 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 10 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106847438

Ngày cấp 13-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Dingo Châu á

Tên giao dịch

ASIA DINGO TECHNOLOGY COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0437678616 /
Địa chỉ trụ sở

Số 36, ngõ 28, đường Chùa Hà - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437678616 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 36, ngõ 28, đường Chùa Hà - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106847438 / 13-05-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/13/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4-Phường Mai Dịch-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106847438, 0437678616, ASIA DINGO TECHNOLOGY COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Nguyễn Văn Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xuất bản phần mềm 58200
2 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
3 Hoạt động hậu kỳ 59120
4 Hoạt động viễn thông khác 6190
5 Lập trình máy vi tính 62010
6 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
7 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
8 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
9 Quảng cáo 73100
10 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
11 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
12 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
13 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
14 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
15 Giáo dục nghề nghiệp 8532
16 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
17 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
18 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
19 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600