Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Avincovn

AVINCOVN COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Avincovn - AVINCOVN COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 103, ngõ 235, phố Yên Hòa - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106848079 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106848079

Ngày cấp 14-05-2015 Ngày đóng MST 23-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Avincovn

Tên giao dịch

AVINCOVN COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0901728418 /
Địa chỉ trụ sở

Số 103, ngõ 235, phố Yên Hòa - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0901728418 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 103, ngõ 235, phố Yên Hòa - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106848079 / 14-05-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/13/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Văn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1A U17-Phường Lam Sơn-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Trần Văn Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106848079, 0901728418, AVINCOVN COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Trần Văn Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
11 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
14 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
15 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
16 Vận tải bằng xe buýt 49200
17 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
18 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
22 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
23 Dịch vụ ăn uống khác 56290
24 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
25 Xuất bản phần mềm 58200
26 Lập trình máy vi tính 62010
27 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
28 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
29 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
30 Cổng thông tin 63120
31 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
32 Đại lý du lịch 79110
33 Điều hành tua du lịch 79120
34 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
35 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990