Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Vinmed

VINMED EQUIP.,JSC

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Vinmed - VINMED EQUIP.,JSC có địa chỉ tại Số nhà 21, phố Sở Thượng - Phường Yên Sở - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106848294 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106848294

Ngày cấp 14-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Vinmed

Tên giao dịch

VINMED EQUIP.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0462842856 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 21, phố Sở Thượng - Phường Yên Sở - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462842856 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 21, phố Sở Thượng - Phường Yên Sở - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106848294 / 14-05-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/13/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 605B - A5-Phường Định Công-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Trung Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106848294, 0462842856, VINMED EQUIP.,JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Yên Sở, Phạm Thị Hiền, Nguyễn Trung Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
2 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
3 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
4 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
5 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
6 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
7 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
10 Sửa chữa thiết bị điện 33140
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
13 Thu gom rác thải không độc hại 38110
14 Thu gom rác thải độc hại 3812
15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
17 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
18 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
26 Bán buôn tổng hợp 46900
27 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
28 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Lập trình máy vi tính 62010
31 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
32 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
33 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
34 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
35 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990