Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thiện Đức Toàn Cầu

Công Ty Cổ Phần Thiện Đức Toàn Cầu có địa chỉ tại Số nhà 1H phố Trần Quang Diệu - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106848791 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106848791

Ngày cấp 14-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thiện Đức Toàn Cầu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0435110254 / 0913
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 1H phố Trần Quang Diệu - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435110254 / 0913
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 1H phố Trần Quang Diệu - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106848791 / 14-05-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/14/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thăng Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 1H phố Trần Quang Diệu-Phường ô Chợ Dừa-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thăng Long

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106848791, 0435110254, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Ô Chợ Dừa, Nguyễn Thăng Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
9 Sản xuất sợi 13110
10 Sản xuất vải dệt thoi 13120
11 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
12 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
13 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
14 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
15 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
16 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
17 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
18 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
19 Sản xuất giày dép 15200
20 In ấn 18110
21 Dịch vụ liên quan đến in 18120
22 Tái chế phế liệu 3830
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
25 Xây dựng công trình công ích 42200
26 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
27 Phá dỡ 43110
28 Chuẩn bị mặt bằng 43120
29 Lắp đặt hệ thống điện 43210
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
31 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
32 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
33 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
34 Bán buôn thực phẩm 4632
35 Bán buôn đồ uống 4633
36 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
37 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
40 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
41 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
42 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
43 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
44 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
45 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
48 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
49 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
50 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
51 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
52 Quảng cáo 73100
53 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
54 Cho thuê xe có động cơ 7710
55 Đại lý du lịch 79110
56 Điều hành tua du lịch 79120
57 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
58 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
60 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100