Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nhà Hàng Birdy Vn Korea

BIRDY VN KOREA CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nhà Hàng Birdy Vn Korea - BIRDY VN KOREA CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn 2 - Xã Thạch Hoà - Huyện Thạch Thất - Hà Nội. Mã số thuế 0106848992 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106848992

Ngày cấp 15-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nhà Hàng Birdy Vn Korea

Tên giao dịch

BIRDY VN KOREA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 2 - Xã Thạch Hoà - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 2 - Xã Thạch Hoà - Huyện Thạch Thất - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106848992 / 15-05-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/14/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Như Hoan

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Xuân Lôi-Xã Đình Dù-Huyện Văn Lâm-Hưng Yên

Tên giám đốc

Đỗ Như Hoan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106848992, BIRDY VN KOREA CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Thạch Thất, Xã Thạch Hoà, Đỗ Như Hoan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
2 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
3 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
9 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
13 Đại lý du lịch 79110
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990