Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Huy Dũng

HUY DUNG STI CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Huy Dũng - HUY DUNG STI CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 25, ngõ 93, phố Tây Trà - Phường Trần Phú - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106849114 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106849114

Ngày cấp 14-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Huy Dũng

Tên giao dịch

HUY DUNG STI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0912501088 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 25, ngõ 93, phố Tây Trà - Phường Trần Phú - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912501088 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 25, ngõ 93, phố Tây Trà - Phường Trần Phú - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106849114 / 14-05-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/14/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-193 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Sách Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 25, ngõ 93, phố Tây Trà-Phường Trần Phú-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Sách Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106849114, 0912501088, HUY DUNG STI CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Trần Phú, Trần Sách Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Sửa chữa thiết bị điện 33140
3 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
4 Sửa chữa thiết bị khác 33190
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
16 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
17 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
18 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
19 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
21 Bán mô tô, xe máy 4541
22 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
24 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
32 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
33 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
34 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
35 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
39 Bốc xếp hàng hóa 5224
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
41 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
42 Cho thuê xe có động cơ 7710
43 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
45 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
46 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
47 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220