Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sumava Việt Nam

SUMAVA VIET NAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Sumava Việt Nam - SUMAVA VIET NAM CO.,LTD có địa chỉ tại Số B8, tổ 9, ngõ 53 Hoàng Cầu - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106850582 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106850582

Ngày cấp 18-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sumava Việt Nam

Tên giao dịch

SUMAVA VIET NAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0435190328 /
Địa chỉ trụ sở

Số B8, tổ 9, ngõ 53 Hoàng Cầu - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435190328 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số B8, tổ 9, ngõ 53 Hoàng Cầu - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106850582 / 18-05-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Quyên

Địa chỉ chủ sở hữu

P1-A15 Tập thể Nam Đồng-Phường Nam Đồng-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thu Quyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106850582, 0435190328, SUMAVA VIET NAM CO.,LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Ô Chợ Dừa, Nguyễn Thị Thu Quyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
7 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
8 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
9 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
10 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
11 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990