Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Dico Việt Nam

DICO IEVN CO.,LTD

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Dico Việt Nam - DICO IEVN CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 12 ngách 52 ngõ 255 đường Nguyễn Khang - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106854259 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106854259

Ngày cấp 20-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Dico Việt Nam

Tên giao dịch

DICO IEVN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 12 ngách 52 ngõ 255 đường Nguyễn Khang - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 12 ngách 52 ngõ 255 đường Nguyễn Khang - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106854259 / 20-05-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/19/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Hồng Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

số 87 khu phố 2-Phường Long Bình Tân-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Trịnh Thị Hồng Nhung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106854259, DICO IEVN CO.,LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Trịnh Thị Hồng Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 In ấn 18110
11 Dịch vụ liên quan đến in 18120
12 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
13 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
14 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
15 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
17 Bán buôn gạo 46310
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn đồ uống 4633
20 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
27 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
30 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
31 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
32 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
33 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
34 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
35 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
36 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
37 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
38 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
39 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
42 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
43 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
44 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
45 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
46 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
47 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
48 Điều hành tua du lịch 79120
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990