Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Con Người Và Thiên Nhiên Việt Nam

VIETPAN CO.,LTD

Công Ty TNHH Con Người Và Thiên Nhiên Việt Nam - VIETPAN CO.,LTD có địa chỉ tại Số 13, tổ 25 - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106861400 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây lâu năm khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106861400

Ngày cấp 27-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Con Người Và Thiên Nhiên Việt Nam

Tên giao dịch

VIETPAN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0989663675 /
Địa chỉ trụ sở

Số 13, tổ 25 - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466830077 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 47, Phố Nhân Hòa - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106861400 / 27-05-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/26/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Sầm Thị Thanh Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 47, Phố Nhân Hòa-Phường Thanh Xuân Trung-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Sầm Thị Thanh Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Sầm Thị Thanh Hưng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây lâu năm khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106861400, 0989663675, VIETPAN CO.,LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Mai Dịch, Sầm Thị Thanh Phương, Sầm Thị Thanh Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Chăn nuôi gia cầm 0146
24 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
25 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
26 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
27 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
28 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
29 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
30 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
31 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
32 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
33 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
34 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
35 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
36 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
37 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
38 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
39 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
40 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
41 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
42 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
43 Thu gom rác thải không độc hại 38110
44 Thu gom rác thải độc hại 3812
45 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
46 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
47 Tái chế phế liệu 3830
48 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
49 Xây dựng nhà các loại 41000
50 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
51 Xây dựng công trình công ích 42200
52 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
53 Phá dỡ 43110
54 Chuẩn bị mặt bằng 43120
55 Lắp đặt hệ thống điện 43210
56 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
57 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
58 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
59 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
60 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
61 Đại lý 46101
62 Bán buôn thực phẩm 4632
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
67 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
68 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
69 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
70 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
71 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
72 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
73 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
74 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
75 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
76 Dịch vụ ăn uống khác 56290
77 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
78 Cho thuê xe có động cơ 7710
79 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
80 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
81 Giáo dục nghề nghiệp 8532
82 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590