Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nhựa Thanh Thanh Quang

TTQ PLASTIC CO.,LTD

Công Ty TNHH Nhựa Thanh Thanh Quang - TTQ PLASTIC CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn An Hạ - Xã An Thượng - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0106862147 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106862147

Ngày cấp 27-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nhựa Thanh Thanh Quang

Tên giao dịch

TTQ PLASTIC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax 0903215417 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Hạ - Xã An Thượng - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903215417 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn An Hạ - Xã An Thượng - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106862147 / 27-05-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/26/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Mai Gốt

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 4, thôn Thượng-Xã Hồng Sơn-Huyện Mỹ Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Ngô Mai Gốt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106862147, 0903215417, TTQ PLASTIC CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã An Thượng, Ngô Mai Gốt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
3 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
4 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
6 Đúc sắt thép 24310
7 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
8 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
9 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
10 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
11 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
12 Sản xuất xe có động cơ 29100
13 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
14 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
15 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
16 Thu gom rác thải không độc hại 38110
17 Thu gom rác thải độc hại 3812
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
20 Tái chế phế liệu 3830
21 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
22 Xây dựng nhà các loại 41000
23 Xây dựng công trình công ích 42200
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
27 Bán buôn gạo 46310
28 Bán buôn thực phẩm 4632
29 Bán buôn đồ uống 4633
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990