Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Vĩnh Xuân

VINH XUAN INVEST ., JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Vĩnh Xuân - VINH XUAN INVEST ., JSC có địa chỉ tại Số nhà 38, ngõ 128, phố Ngọc Trì - Phường Thạch Bàn - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0106865490 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106865490

Ngày cấp 11-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Vĩnh Xuân

Tên giao dịch

VINH XUAN INVEST ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax 0974885866 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 38, ngõ 128, phố Ngọc Trì - Phường Thạch Bàn - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0974885866 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 38, ngõ 128, phố Ngọc Trì - Phường Thạch Bàn - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106865490 / 11-06-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 120, tổ 1, khu 4-Thị trấn Mậu A-Huyện Văn Yên-Yên Bái

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thu Huyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106865490, 0974885866, VINH XUAN INVEST ., JSC, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Thạch Bàn, Nguyễn Thị Thu Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
20 Chăn nuôi trâu, bò 01410
21 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
22 Chăn nuôi dê, cừu 01440
23 Chăn nuôi lợn 01450
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Chăn nuôi khác 01490
26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
29 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
30 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
31 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
33 Khai thác gỗ 02210
34 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
35 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
36 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
37 Khai thác thuỷ sản biển 03110
38 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
39 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
40 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
41 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
42 Khai thác và thu gom than cứng 05100
43 Khai thác và thu gom than non 05200
44 Khai thác dầu thô 06100
45 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
46 Khai thác quặng sắt 07100
47 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
48 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
49 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
50 Khai thác và thu gom than bùn 08920
51 Khai thác muối 08930
52 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
55 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
56 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
57 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
58 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
59 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
60 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
61 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
62 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
63 Sản xuất đường 10720
64 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
65 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
66 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
67 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
68 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
69 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
70 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
71 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
72 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
73 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
74 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
75 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
76 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
77 Sản xuất than cốc 19100
78 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
79 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
80 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
81 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
82 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
83 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
84 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
85 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
86 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
87 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
88 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
89 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
90 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
91 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
92 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
93 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
94 Đúc sắt thép 24310
95 Đúc kim loại màu 24320
96 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
97 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
98 Xây dựng nhà các loại 41000
99 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
100 Xây dựng công trình công ích 42200
101 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
102 Phá dỡ 43110
103 Chuẩn bị mặt bằng 43120
104 Lắp đặt hệ thống điện 43210
105 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
106 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
107 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
108 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
109 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
110 Bán buôn gạo 46310
111 Bán buôn thực phẩm 4632
112 Bán buôn đồ uống 4633
113 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
114 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
116 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
117 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
118 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
119 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
120 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
121 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
122 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
123 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
124 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
125 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990