Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Star Au Việt Nam

STAR AU VIETNAM COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Star Au Việt Nam - STAR AU VIETNAM COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Tổ dân phố Trù 3 - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106865934 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106865934

Ngày cấp 01-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Star Au Việt Nam

Tên giao dịch

STAR AU VIETNAM COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0485877879 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Trù 3 - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0485877879 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố Trù 3 - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106865934 / 01-06-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/29/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thơ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố Trù 3-Phường Cổ Nhuế 2-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thơ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106865934, 0485877879, STAR AU VIETNAM COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Cổ Nhuế 2, Nguyễn Thị Thơ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
3 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn đồ uống 4633
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
12 Giáo dục mầm non 85100
13 Giáo dục tiểu học 85200
14 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
15 Giáo dục nghề nghiệp 8532
16 Đào tạo cao đẳng 85410
17 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
18 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600