Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nissu Việt Nam

NISSU VIET NAM JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Nissu Việt Nam - NISSU VIET NAM JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 10 tổ 1, ngõ 99 phố Trung Kính - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106867071 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106867071

Ngày cấp 02-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nissu Việt Nam

Tên giao dịch

NISSU VIET NAM JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0982430918 /
Địa chỉ trụ sở

Số 10 tổ 1, ngõ 99 phố Trung Kính - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982430918 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10 tổ 1, ngõ 99 phố Trung Kính - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106867071 / 02-06-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/2/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Văn Tuất

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lương Tân-Xã Yên Trung-Huyện Yên Phong-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Bùi Văn Tuất

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106867071, 0982430918, NISSU VIET NAM JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Bùi Văn Tuất

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
7 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
8 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Sửa chữa thiết bị điện 33140
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990