Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vetfocus Việt Nam

VETFOCUS .,JSC

Công Ty Cổ Phần Vetfocus Việt Nam - VETFOCUS .,JSC có địa chỉ tại Tổ 5, khu Đồng Vai - Thị trấn Xuân Mai - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội. Mã số thuế 0106868413 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106868413

Ngày cấp 03-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vetfocus Việt Nam

Tên giao dịch

VETFOCUS .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ Điện thoại / Fax 0987426089 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 5, khu Đồng Vai - Thị trấn Xuân Mai - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987426089 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 5, khu Đồng Vai - Thị trấn Xuân Mai - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106868413 / 03-06-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/3/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Dỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 3, khu Chiến Thắng-Thị trấn Xuân Mai-Huyện Chương Mỹ-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Dỹ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106868413, 0987426089, VETFOCUS .,JSC, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Thị Trấn Xuân Mai, Nguyễn Văn Dỹ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Xuất bản phần mềm 58200
22 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
23 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
24 Cho thuê xe có động cơ 7710
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
26 Giáo dục nghề nghiệp 8532