Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Trung Tâm Kinh Doanh Vnpt Thành Phố Hồ Chí Minh - Chi Nhánh Tổng Công Ty Dịch Vụ Viễn Thông

Trung Tâm Kinh Doanh Vnpt Thành Phố Hồ Chí Minh - Chi Nhánh Tổng Công Ty Dịch Vụ Viễn Thông có địa chỉ tại 121 Pasteur, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0106869738-005 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106869738-005

Ngày cấp 21-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Trung Tâm Kinh Doanh Vnpt Thành Phố Hồ Chí Minh - Chi Nhánh Tổng Công Ty Dịch Vụ Viễn Thông

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

121 Pasteur, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106869738-005 / 21-07-2015 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-07-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/21/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Thu Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0106869738-005, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 6, Trịnh Thị Thu Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
2 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
3 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
4 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
5 Bưu chính 53100
6 Chuyển phát 53200
7 Hoạt động viễn thông khác 6190
8 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
9 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
10 Lập trình máy vi tính 62010
11 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
12 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
13 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
14 Cổng thông tin 63120
15 Hoạt động thông tấn 63210
16 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
17 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
18 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
19 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
20 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
21 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
22 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
23 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
24 Bảo hiểm nhân thọ 65110
25 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
26 Hoạt động kiến trúc 71101
27 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
28 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
29 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
30 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
31 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
32 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
33 Quảng cáo 73100
34 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
35 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
36 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
37 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
38 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
39 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
40 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
41 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
42 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
43 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
44 Cung ứng lao động tạm thời 78200
45 Giáo dục nghề nghiệp 8532
46 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
47 Dạy nghề 85322
48 Đào tạo cao đẳng 85410
49 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
50 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
51 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
52 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
53 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600