Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xalivico

XALIVICO LLC

Công Ty TNHH Xalivico - XALIVICO LLC có địa chỉ tại Số 233 Nguyễn Trãi - Phường Thượng Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106872723 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106872723

Ngày cấp 09-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xalivico

Tên giao dịch

XALIVICO LLC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0439749999 /
Địa chỉ trụ sở

Số 233 Nguyễn Trãi - Phường Thượng Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439749999 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 233 Nguyễn Trãi - Phường Thượng Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106872723 / 09-06-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/8/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-400-402 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Vũ Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 18, ngõ 663, đường La Thành-Phường Thành Công-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106872723, 0439749999, XALIVICO LLC, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thượng Đình, Nguyễn Vũ Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
6 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
7 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
8 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
9 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
10 Thu gom rác thải không độc hại 38110
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
20 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
23 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
24 Dịch vụ ăn uống khác 56290
25 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
26 Hoạt động chiếu phim 5914
27 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
28 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
29 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
30 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
31 Quảng cáo 73100
32 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
33 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
34 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
35 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
36 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
37 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
38 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
40 Giáo dục mầm non 85100
41 Giáo dục tiểu học 85200
42 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
43 Giáo dục nghề nghiệp 8532
44 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
45 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
46 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
47 Hoạt động thể thao khác 93190
48 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
49 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100