Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sx-Tm - Xnk Tuấn Tú

SX-TM - XNK CO.,LTD

Công Ty TNHH Sx-Tm - Xnk Tuấn Tú - SX-TM - XNK CO.,LTD có địa chỉ tại Cụm 2, thôn Lục Xuân - Xã Võng Xuyên - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội. Mã số thuế 0106874417 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phúc Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106874417

Ngày cấp 11-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sx-Tm - Xnk Tuấn Tú

Tên giao dịch

SX-TM - XNK CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phúc Thọ Điện thoại / Fax 0987353717 /
Địa chỉ trụ sở

Cụm 2, thôn Lục Xuân - Xã Võng Xuyên - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987353717 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm 2, thôn Lục Xuân - Xã Võng Xuyên - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106874417 / 11-06-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Cụm 2, thôn Lục Xuân-Xã Võng Xuyên-Huyện Phúc Thọ-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106874417, 0987353717, SX-TM - XNK CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Phúc Thọ, Xã Võng Xuyên, Nguyễn Văn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
6 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
7 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
8 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
9 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
10 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
11 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
12 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
13 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
14 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
15 Đúc sắt thép 24310
16 Đúc kim loại màu 24320
17 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
18 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
19 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
20 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
21 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
22 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
23 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
24 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
25 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
26 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
27 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
28 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
29 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
30 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
31 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
32 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
33 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
34 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
35 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
36 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
37 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
38 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
39 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
40 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
41 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
42 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
43 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
44 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
45 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
46 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
47 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
48 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
49 Sửa chữa thiết bị điện 33140
50 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
51 Xây dựng công trình công ích 42200
52 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
53 Phá dỡ 43110
54 Chuẩn bị mặt bằng 43120
55 Lắp đặt hệ thống điện 43210
56 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
57 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
58 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
59 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
60 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
61 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
62 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
63 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
64 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
65 Bán buôn gạo 46310
66 Bán buôn thực phẩm 4632
67 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
68 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
71 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
73 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
74 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
75 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
76 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
77 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
78 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
79 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
80 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
81 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990