Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Thúy Hà

THUY HA COMMUNICATIONS JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Thúy Hà - THUY HA COMMUNICATIONS JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 58 ngõ 67 đường Thái Thịnh - Phường Thịnh Quang - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106874738 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106874738

Ngày cấp 10-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Thúy Hà

Tên giao dịch

THUY HA COMMUNICATIONS JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 58 ngõ 67 đường Thái Thịnh - Phường Thịnh Quang - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 58 ngõ 67 đường Thái Thịnh - Phường Thịnh Quang - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106874738 / 10-06-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-551 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Thị Thúy Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 58 ngõ 67, đường Thái Thịnh-Phường Thịnh Quang-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Hương Dung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106874738, THUY HA COMMUNICATIONS JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Thịnh Quang, Đinh Thị Thúy Hà, Nguyễn Hương Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 In ấn 18110
3 Dịch vụ liên quan đến in 18120
4 Lắp đặt hệ thống điện 43210
5 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn tổng hợp 46900
15 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
21 Xuất bản phần mềm 58200
22 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
23 Hoạt động hậu kỳ 59120
24 Hoạt động viễn thông khác 6190
25 Lập trình máy vi tính 62010
26 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
27 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
28 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
29 Cổng thông tin 63120
30 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
31 Quảng cáo 73100
32 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
33 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
34 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
35 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
36 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
38 Giáo dục nghề nghiệp 8532
39 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
40 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
41 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
42 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
43 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
44 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210