Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thép Hà Thành

HA THANH STEEL COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thép Hà Thành - HA THANH STEEL COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 26 ngách 118/34 Đào Tấn - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0106875650 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106875650

Ngày cấp 17-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thép Hà Thành

Tên giao dịch

HA THANH STEEL COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0485858887 /
Địa chỉ trụ sở

Số 26 ngách 118/34 Đào Tấn - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0485858887 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 26 ngách 118/34 Đào Tấn - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106875650 / 17-06-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

An Bá Trịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 508A, Tập thể viện Mác - Lênin, phố Nguyễn Công Hoan-Phường Giảng Võ-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

An Bá Trịnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106875650, 0485858887, HA THANH STEEL COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Cống Vị, An Bá Trịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
14 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
17 Bốc xếp hàng hóa 5224