Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Dịch Vụ Thiên Phú

THIEN PHU TSD CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Dịch Vụ Thiên Phú - THIEN PHU TSD CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Đại Bằng - Xã Nguyên Khê - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0106880435 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106880435

Ngày cấp 17-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Dịch Vụ Thiên Phú

Tên giao dịch

THIEN PHU TSD CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0987593678 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đại Bằng - Xã Nguyên Khê - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đại Bằng - Xã Nguyên Khê - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106880435 / 17-06-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/16/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lạc Nông-Xã Mai Đình-Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106880435, 0987593678, THIEN PHU TSD CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Nguyên Khê, Nguyễn Văn Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Chăn nuôi khác 01490
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
10 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
11 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
12 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
13 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
14 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
15 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
16 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
17 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
18 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
19 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
20 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
21 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
22 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
23 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
24 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
25 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
26 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
27 Sản xuất pin và ắc quy 27200
28 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
29 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
30 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
32 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
33 Tái chế phế liệu 3830
34 Xây dựng nhà các loại 41000
35 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
36 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
37 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
39 Bán buôn gạo 46310
40 Bán buôn thực phẩm 4632
41 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Vận tải bằng xe buýt 49200
45 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
46 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
49 Bốc xếp hàng hóa 5224
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
51 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
52 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
53 Cho thuê xe có động cơ 7710
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990