Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Xây Dựng Thành Nam

THANH NAM CET.,JSC

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Xây Dựng Thành Nam - THANH NAM CET.,JSC có địa chỉ tại Số 21 ngõ 120 Trần Duy Hưng - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106881654 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106881654

Ngày cấp 19-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Xây Dựng Thành Nam

Tên giao dịch

THANH NAM CET.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0972971400 /
Địa chỉ trụ sở

Số 21 ngõ 120 Trần Duy Hưng - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0972971400 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 21 ngõ 120 Trần Duy Hưng - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106881654 / 19-06-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/17/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 21 ngõ 120 Trần Duy Hưng-Phường Trung Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Thị Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106881654, 0972971400, THANH NAM CET.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Trần Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
13 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
18 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
19 Cho thuê xe có động cơ 7710
20 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730