Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Nông Sản Tổng Hợp Thu Hương

Công Ty TNHH Thương Mại Và Nông Sản Tổng Hợp Thu Hương có địa chỉ tại Thôn Thị Ngoại - Xã Tân Hòa - Huyện Quốc Oai - Hà Nội. Mã số thuế 0106883813 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quốc Oai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106883813

Ngày cấp 19-06-2015 Ngày đóng MST 23-07-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Nông Sản Tổng Hợp Thu Hương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quốc Oai Điện thoại / Fax 0983189743 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thị Ngoại - Xã Tân Hòa - Huyện Quốc Oai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983189743 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thị Ngoại - Xã Tân Hòa - Huyện Quốc Oai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106883813 / 19-06-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/18/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tống Thị Thu Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 223 B5-Phường Tân Mai-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Tống Thị Thu Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106883813, 0983189743, Hà Nội, Huyện Quốc Oai, Xã Tân Hòa, Tống Thị Thu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
8 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
9 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn đồ uống 4633
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
15 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
18 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
19 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
20 Dịch vụ đóng gói 82920
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990