Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Cls Việt Nam

VIETNAM CLS MEDIA.,JSC

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Cls Việt Nam - VIETNAM CLS MEDIA.,JSC có địa chỉ tại Số 180 đường Mễ Trì Thượng - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106884535 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106884535

Ngày cấp 19-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Cls Việt Nam

Tên giao dịch

VIETNAM CLS MEDIA.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0432242192 / 0432242193
Địa chỉ trụ sở

Số 180 đường Mễ Trì Thượng - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0432242192 / 0432242193
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 180 đường Mễ Trì Thượng - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106884535 / 19-06-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/19/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu hành chính Tân Tiến-Thị trấn Đoan Hùng-Huyện Đoan Hùng-Phú Thọ

Tên giám đốc

Nguyễn Quang Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106884535, 0432242192, VIETNAM CLS MEDIA.,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mễ Trì, Nguyễn Quang Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 In ấn 18110
3 Dịch vụ liên quan đến in 18120
4 Sao chép bản ghi các loại 18200
5 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
6 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
11 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
12 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
13 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
14 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
15 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
16 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
17 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
18 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
19 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
22 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
23 Hoạt động hậu kỳ 59120
24 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
25 Hoạt động chiếu phim 5914
26 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
27 Lập trình máy vi tính 62010
28 Quảng cáo 73100
29 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
30 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
31 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
32 Cho thuê xe có động cơ 7710
33 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
35 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000