Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dahlia Devine

DAHLIA DEVINE CO.,LTD

Công Ty TNHH Dahlia Devine - DAHLIA DEVINE CO.,LTD có địa chỉ tại Số 8 Dã Tượng - Phường Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0106885874 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106885874

Ngày cấp 23-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dahlia Devine

Tên giao dịch

DAHLIA DEVINE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax 0439429561 /
Địa chỉ trụ sở

Số 8 Dã Tượng - Phường Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439429561 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 8 Dã Tượng - Phường Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106885874 / 23-06-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/22/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Huyền Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 8 Dã Tượng-Phường Trần Hưng Đạo-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Huyền Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0106885874, 0439429561, DAHLIA DEVINE CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Trần Hưng Đạo, Trần Huyền Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
2 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
3 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
4 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
5 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
6 Dịch vụ ăn uống khác 56290