Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kiểm Định Vàng Bạc Đá Quý Việt Nam

VGV.,JSC

Công Ty Cổ Phần Kiểm Định Vàng Bạc Đá Quý Việt Nam - VGV.,JSC có địa chỉ tại Số 196 phố Thái Thịnh - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106886807 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106886807

Ngày cấp 23-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kiểm Định Vàng Bạc Đá Quý Việt Nam

Tên giao dịch

VGV.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0435641675 /
Địa chỉ trụ sở

Số 196 phố Thái Thịnh - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435641675 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 196 phố Thái Thịnh - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106886807 / 23-06-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/23/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Xuân Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

141 Võ Văn Tần-Phường 06-Quận 3-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106886807, 0435641675, VGV.,JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Hạ, Nguyễn Thị Xuân Thủy, Trần Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
3 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
4 Giáo dục nghề nghiệp 8532