Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Bò Tươi Việt Nam

FRESH BEEF VIET NAM JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Bò Tươi Việt Nam - FRESH BEEF VIET NAM JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 34, phố Châu Long - Phường Trúc Bạch - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0106888184 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106888184

Ngày cấp 25-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Bò Tươi Việt Nam

Tên giao dịch

FRESH BEEF VIET NAM JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0919581679 /
Địa chỉ trụ sở

Số 34, phố Châu Long - Phường Trúc Bạch - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919581679 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 34, phố Châu Long - Phường Trúc Bạch - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106888184 / 25-06-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/24/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lương Minh Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 503 � N12A, Đại học Thủy Lợi-Phường Trung Liệt-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Lương Minh Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106888184, 0919581679, FRESH BEEF VIET NAM JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Trúc Bạch, Lương Minh Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Chăn nuôi gia cầm 0146
24 Khai thác thuỷ sản biển 03110
25 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
26 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
27 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
28 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
29 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
30 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
31 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
32 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
33 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
34 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
35 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
36 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
37 Sản xuất đường 10720
38 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
39 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
40 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
41 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
42 Sản xuất rượu vang 11020
43 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
44 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
45 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
46 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
47 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
48 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
49 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
50 Sản xuất giày dép 15200
51 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
52 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
53 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
54 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
55 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
56 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
57 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
58 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
59 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
61 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
62 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
63 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
64 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
65 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
66 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
67 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
68 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
69 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
70 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
71 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
72 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
73 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
74 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
75 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
76 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
77 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
78 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
81 Bốc xếp hàng hóa 5224
82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
83 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
84 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
85 Dịch vụ ăn uống khác 56290
86 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
87 Cho thuê xe có động cơ 7710
88 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
89 Cho thuê băng, đĩa video 77220
90 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
91 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990