Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Thiết Bị Hồng Phượng - HONG PHUONG EQUIPMENT SERVICES AND TRADING ONE MEMBER COMPAN có địa chỉ tại Số 613, tổ 11, đường Nguyễn Văn Linh - Phường Sài Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0106888762 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0106888762 |
Ngày cấp | 25-06-2015 | Ngày đóng MST | 20-07-2015 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Thiết Bị Hồng Phượng |
Tên giao dịch | HONG PHUONG EQUIPMENT SERVICES AND TRADING ONE MEMBER COMPAN |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quận Long Biên | Điện thoại / Fax | 0438751077 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 613, tổ 11, đường Nguyễn Văn Linh - Phường Sài Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0438751077 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 613, tổ 11, đường Nguyễn Văn Linh - Phường Sài Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0106888762 / 25-06-2015 | Cơ quan cấp | Thành phố Hà Nội | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-06-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/24/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Phượng |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 613, tổ 11, đường Nguyễn Văn Linh-Phường Sài Đồng-Quận Long Biên-Hà Nội |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thị Phượng |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0106888762, 0438751077, HONG PHUONG EQUIPMENT SERVICES AND TRADING ONE MEMBER COMPAN, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Sài Đồng, Nguyễn Thị Phượng
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 2 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 3 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |