Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghệ Bể Bơi Thông Minh

SMART POOL.,JSC

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghệ Bể Bơi Thông Minh - SMART POOL.,JSC có địa chỉ tại Số 66A, ngõ 37 Tây Kết - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0106888949 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106888949

Ngày cấp 25-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghệ Bể Bơi Thông Minh

Tên giao dịch

SMART POOL.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0439844496 /
Địa chỉ trụ sở

Số 66A, ngõ 37 Tây Kết - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439844496 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 66A, ngõ 37 Tây Kết - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106888949 / 25-06-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/24/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quốc Hoành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 37, ngõ 167 Thanh Nhàn-Phường Quỳnh Lôi-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106888949, 0439844496, SMART POOL.,JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Bạch Đằng, Trần Quốc Hoành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
4 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Sửa chữa thiết bị điện 33140
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
9 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
10 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
11 Thu gom rác thải không độc hại 38110
12 Thu gom rác thải độc hại 3812
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
15 Tái chế phế liệu 3830
16 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Phá dỡ 43110
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
25 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Bán buôn tổng hợp 46900
37 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
38 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
39 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
40 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
41 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
42 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
43 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
44 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
45 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
46 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
47 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
48 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
49 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
50 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
51 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
52 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
53 Dịch vụ ăn uống khác 56290
54 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
55 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
56 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
57 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
58 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
59 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
60 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
61 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
63 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
64 Hoạt động thể thao khác 93190
65 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
66 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
67 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100