Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bình Auto

BINH AUTO CO., LTD

Công Ty TNHH Bình Auto - BINH AUTO CO., LTD có địa chỉ tại Số 896, Đường Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106892416 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106892416

Ngày cấp 03-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bình Auto

Tên giao dịch

BINH AUTO CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0915199122 /
Địa chỉ trụ sở

Số 896, Đường Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915199122 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 896, Đường Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106892416 / 03-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/3/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-193 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 8, Ngách 31/1 Phan Đình Giót-Phường Phương Liệt-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106892416, 0915199122, BINH AUTO CO., LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Thượng, Phạm Văn Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
3 Bán mô tô, xe máy 4541
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn đồ uống 4633
8 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
11 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn tổng hợp 46900
15 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
16 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
17 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
18 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
19 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
20 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
21 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
22 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
23 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
24 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
25 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
26 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
27 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
28 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
29 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
30 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
31 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
35 Dịch vụ ăn uống khác 56290
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
37 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
38 Điều hành tua du lịch 79120
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990