Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Du Lịch Quốc Tế

INTERNATIONAL TOURIST TRADING CONSTRUCTION INVESTMENT CONSUL

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Du Lịch Quốc Tế - INTERNATIONAL TOURIST TRADING CONSTRUCTION INVESTMENT CONSUL có địa chỉ tại Số 237 phố Mai Dịch - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106892656 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106892656

Ngày cấp 03-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Du Lịch Quốc Tế

Tên giao dịch

INTERNATIONAL TOURIST TRADING CONSTRUCTION INVESTMENT CONSUL

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 237 phố Mai Dịch - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 237 phố Mai Dịch - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106892656 / 03-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/3/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-340-345 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Xuân Cảnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 237 phố Mai Dịch-Phường Mai Dịch-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106892656, INTERNATIONAL TOURIST TRADING CONSTRUCTION INVESTMENT CONSUL, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Mai Dịch, Hồ Xuân Cảnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
4 Trồng cây cao su 01250
5 Trồng cây chè 01270
6 Trồng cây lâu năm khác 01290
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi lợn 01450
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Chăn nuôi khác 01490
11 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
12 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
13 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
15 Khai thác gỗ 02210
16 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
17 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
18 Khai thác thuỷ sản biển 03110
19 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
20 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
21 Khai thác quặng sắt 07100
22 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
23 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
24 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
26 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
27 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
28 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
29 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
30 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
31 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
32 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
33 Sản xuất đường 10720
34 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
35 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
36 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
37 Sản xuất rượu vang 11020
38 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
39 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
40 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
41 Sản xuất giày dép 15200
42 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
43 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
44 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
45 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
46 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
47 In ấn 18110
48 Dịch vụ liên quan đến in 18120
49 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
50 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
51 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
52 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
53 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
54 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
55 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
56 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
57 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
58 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
59 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
60 Sản xuất pin và ắc quy 27200
61 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
62 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
63 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
64 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
65 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
66 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
67 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
68 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
69 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
70 Sản xuất nhạc cụ 32200
71 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
72 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
73 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
74 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
75 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
76 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
77 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
78 Thu gom rác thải không độc hại 38110
79 Thu gom rác thải độc hại 3812
80 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
81 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
82 Xây dựng nhà các loại 41000
83 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
84 Xây dựng công trình công ích 42200
85 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
86 Phá dỡ 43110
87 Chuẩn bị mặt bằng 43120
88 Lắp đặt hệ thống điện 43210
89 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
90 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
91 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
92 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
93 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
94 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
95 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
96 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
97 Bán mô tô, xe máy 4541
98 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
99 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
100 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
101 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
102 Bán buôn gạo 46310
103 Bán buôn thực phẩm 4632
104 Bán buôn đồ uống 4633
105 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
106 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
107 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
108 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
109 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
112 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
113 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
114 Bán buôn tổng hợp 46900
115 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
116 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
117 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
118 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
119 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
120 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
121 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
122 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
123 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
124 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
125 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
126 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
127 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
128 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
129 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
130 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
131 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
132 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
133 Bốc xếp hàng hóa 5224
134 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
135 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
136 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
137 Dịch vụ ăn uống khác 56290
138 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
139 Xuất bản phần mềm 58200
140 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
141 Hoạt động hậu kỳ 59120
142 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
143 Hoạt động chiếu phim 5914
144 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
145 Hoạt động viễn thông khác 6190
146 Lập trình máy vi tính 62010
147 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
148 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
149 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
150 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
151 Điều hành tua du lịch 79120
152 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990