Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Cnc Việt Hàn

CNC VIệT HàN

Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Cnc Việt Hàn - CNC VIệT HàN có địa chỉ tại Số 16, tập thể vật tư thủy lợi - Xã Tứ Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0106892769 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106892769

Ngày cấp 05-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Cnc Việt Hàn

Tên giao dịch

CNC VIệT HàN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0912462419 /
Địa chỉ trụ sở

Số 16, tập thể vật tư thủy lợi - Xã Tứ Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912462419 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 16, tập thể vật tư thủy lợi - Xã Tứ Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106892769 / 05-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/3/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-093 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Văn Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 12, TT Ra đa, tổ 61-Phường Phương Liệt-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106892769, 0912462419, CNC VIệT HàN, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tứ Hiệp, Đinh Văn Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
6 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
7 Đúc sắt thép 24310
8 Đúc kim loại màu 24320
9 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
10 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
11 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
12 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
13 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
14 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
15 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
16 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
17 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
18 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
19 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
20 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
21 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
22 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
23 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
24 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
25 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
26 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
27 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
28 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
29 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
30 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
31 Sản xuất máy luyện kim 28230
32 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
33 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
34 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
35 Sản xuất xe có động cơ 29100
36 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
37 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
38 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
39 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
40 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
41 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
42 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
43 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
44 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
45 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
46 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
47 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
48 Sửa chữa thiết bị điện 33140
49 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
50 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
51 Thu gom rác thải không độc hại 38110
52 Thu gom rác thải độc hại 3812
53 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
54 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
55 Tái chế phế liệu 3830
56 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
57 Xây dựng nhà các loại 41000
58 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
59 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
62 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
63 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
64 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
65 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
66 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
67 Quảng cáo 73100
68 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
69 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
70 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
72 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110