Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Hunaco Việt Nam

HUNACO.,JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Hunaco Việt Nam - HUNACO.,JSC có địa chỉ tại Số 289 tổ dân phố 11 - Phường Kiến Hưng - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106893096 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, xử lý và cung cấp nước

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106893096

Ngày cấp 03-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Hunaco Việt Nam

Tên giao dịch

HUNACO.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0969139668 /
Địa chỉ trụ sở

Số 289 tổ dân phố 11 - Phường Kiến Hưng - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0969139668 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 289 tổ dân phố 11 - Phường Kiến Hưng - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106893096 / 03-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/3/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-134 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 2, thôn Đồng Nhân-Xã Đông La-Huyện Hoài Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác, xử lý và cung cấp nước Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106893096, 0969139668, HUNACO.,JSC, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Kiến Hưng, Nguyễn Hữu Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
3 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
7 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
8 Thu gom rác thải không độc hại 38110
9 Thu gom rác thải độc hại 3812
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
12 Tái chế phế liệu 3830
13 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
30 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
31 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
32 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
33 Quảng cáo 73100
34 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
35 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
36 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990