Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Men Đức Nghĩa

MEN DUC NGHIA CO ., LTD

Công Ty TNHH Men Đức Nghĩa - MEN DUC NGHIA CO ., LTD có địa chỉ tại Thôn Đông Phượng - Xã Cẩm Lĩnh - Huyện Ba Vì - Hà Nội. Mã số thuế 0106893240 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ba Vì

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106893240

Ngày cấp 06-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Men Đức Nghĩa

Tên giao dịch

MEN DUC NGHIA CO ., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ba Vì Điện thoại / Fax 0964764422 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông Phượng - Xã Cẩm Lĩnh - Huyện Ba Vì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0964764422 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đông Phượng - Xã Cẩm Lĩnh - Huyện Ba Vì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106893240 / 06-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/3/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Thân Đức Cầu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phúc Long-Xã Tăng Tiến-Huyện Việt Yên-Bắc Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106893240, 0964764422, MEN DUC NGHIA CO ., LTD, Hà Nội, Huyện Ba Vì, Xã Cẩm Lĩnh, Thân Đức Cầu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Chăn nuôi khác 01490
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
11 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
12 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
13 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
14 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
17 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
19 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
20 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
21 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
22 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
23 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
24 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
25 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
26 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
28 Bán buôn gạo 46310
29 Bán buôn thực phẩm 4632
30 Bán buôn đồ uống 4633
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
32 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990