Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Hà Nội Capital

HANOI SERVICES CO.,LTD

Công Ty TNHH Dịch Vụ Hà Nội Capital - HANOI SERVICES CO.,LTD có địa chỉ tại Số 2, phố Lãng Yên - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0106893603 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106893603

Ngày cấp 03-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Hà Nội Capital

Tên giao dịch

HANOI SERVICES CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0936619456 /
Địa chỉ trụ sở

Số 2, phố Lãng Yên - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0936619456 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2, phố Lãng Yên - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106893603 / 03-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/3/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Văn Duy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 37, ngách 59, ngõ 100, phố Chợ Khâm Thiên-Phường Trung Phụng-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106893603, 0936619456, HANOI SERVICES CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Bạch Đằng, Lưu Văn Duy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
3 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
4 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
5 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
8 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
9 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
10 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
11 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
12 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
13 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
14 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
15 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
16 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
17 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
18 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
19 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
20 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
21 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
23 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
24 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990