Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Shino Việt Nam

SHINO VIET NAM TRAP CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Shino Việt Nam - SHINO VIET NAM TRAP CO.,LTD có địa chỉ tại Số 71 phố Tô Vĩnh Diện - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106895897 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106895897

Ngày cấp 06-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Shino Việt Nam

Tên giao dịch

SHINO VIET NAM TRAP CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0949298889 /
Địa chỉ trụ sở

Số 71 phố Tô Vĩnh Diện - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0949298889 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 71 phố Tô Vĩnh Diện - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106895897 / 06-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/6/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tống Chí Công

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 6, thôn Nam Hà-Xã Tân Thịnh-Huyện Nam Trực-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106895897, 0949298889, SHINO VIET NAM TRAP CO.,LTD, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Trung, Tống Chí Công

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
8 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
9 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
10 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
11 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
12 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
14 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
15 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
16 Sửa chữa thiết bị điện 33140
17 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
18 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
22 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
23 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
24 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
25 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
27 Bán mô tô, xe máy 4541
28 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
30 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
31 Bán buôn đồ uống 4633
32 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
33 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn tổng hợp 46900
37 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
38 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
39 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
40 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
41 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
42 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
43 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
45 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
46 Quảng cáo 73100
47 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
48 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
50 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
51 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
52 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240