Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm Trí Việt

TRI VIET FOOD COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thực Phẩm Trí Việt - TRI VIET FOOD COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Vân - Xã Hợp Thanh - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0106898400 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỹ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106898400

Ngày cấp 09-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm Trí Việt

Tên giao dịch

TRI VIET FOOD COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỹ Đức Điện thoại / Fax 0961193515 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Vân - Xã Hợp Thanh - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0961193515 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Vân - Xã Hợp Thanh - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106898400 / 09-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/8/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Vân-Xã Hợp Thanh-Huyện Mỹ Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106898400, 0961193515, TRI VIET FOOD COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Mỹ Đức, Xã Hợp Thanh, Nguyễn Hữu Trí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
4 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
5 Sản xuất đường 10720
6 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
7 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
8 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
9 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
10 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
11 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn gạo 46310
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn đồ uống 4633
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
18 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
19 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230