Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Daja Việt Nam

DAJA VN CO., LTD

Công Ty TNHH Daja Việt Nam - DAJA VN CO., LTD có địa chỉ tại Số nhà 11, ngõ 225, đường Lĩnh Nam - Phường Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106902671 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106902671

Ngày cấp 13-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Daja Việt Nam

Tên giao dịch

DAJA VN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0923438686 / 0966
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 11, ngõ 225, đường Lĩnh Nam - Phường Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0923438686 / 0966
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 11, ngõ 225, đường Lĩnh Nam - Phường Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106902671 / 13-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/13/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Văn Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối Nam-Xã Diễn Hồng-Huyện Diễn Châu-Nghệ An

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106902671, 0923438686, DAJA VN CO., LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Vĩnh Hưng, Trịnh Văn Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
4 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
5 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
6 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
7 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Sửa chữa thiết bị điện 33140
10 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
13 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
14 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
15 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
16 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
17 Bán mô tô, xe máy 4541
18 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
19 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
21 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
26 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990