Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Viễn Thông Bhh

TELE SER.,JSC

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Viễn Thông Bhh - TELE SER.,JSC có địa chỉ tại Số 34H1, Khu đô thị mới Yên Hòa - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106902801 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106902801

Ngày cấp 14-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Viễn Thông Bhh

Tên giao dịch

TELE SER.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 34H1, Khu đô thị mới Yên Hòa - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 34H1, Khu đô thị mới Yên Hòa - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106902801 / 14-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/13/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Nguyên Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

B15 Tập thể Bộ Công An, ngõ Cống Trắng-Phường Thổ Quan-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106902801, TELE SER.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Trần Nguyên Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
3 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
4 Hoạt động viễn thông có dây 61100
5 Hoạt động viễn thông không dây 61200
6 Hoạt động viễn thông khác 6190
7 Lập trình máy vi tính 62010
8 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
9 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
10 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
11 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
12 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
13 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
14 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210