Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tân Thuận Thành

TAN THUAN THANH TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY LIMITED

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tân Thuận Thành - TAN THUAN THANH TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Xóm 2, thôn Văn Giáp - Xã Văn Bình - Huyện Thường Tín - Hà Nội. Mã số thuế 0106903114 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thường Tín

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106903114

Ngày cấp 14-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tân Thuận Thành

Tên giao dịch

TAN THUAN THANH TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thường Tín Điện thoại / Fax 0947672511 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 2, thôn Văn Giáp - Xã Văn Bình - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0947672511 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 2, thôn Văn Giáp - Xã Văn Bình - Huyện Thường Tín - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106903114 / 14-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/13/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thanh Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Văn Giáp-Xã Văn Bình-Huyện Thường Tín-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106903114, 0947672511, TAN THUAN THANH TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Thường Tín, Xã Văn Bình, Bùi Thanh Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
11 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
12 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
13 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
14 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
15 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
16 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
17 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
21 Sản xuất rượu vang 11020
22 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
23 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
24 Sản xuất giày dép 15200
25 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
26 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
27 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
28 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
29 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
30 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
31 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
32 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
33 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
34 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
35 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
36 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
37 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
38 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
39 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
40 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
41 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
42 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
43 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
44 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
45 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
46 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
47 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
48 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
49 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
50 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
51 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
52 Sản xuất máy luyện kim 28230
53 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
54 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
55 Sản xuất xe có động cơ 29100
56 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
57 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
58 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
59 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
60 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
61 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
62 Sửa chữa thiết bị điện 33140
63 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
64 Sửa chữa thiết bị khác 33190
65 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
66 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
67 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
68 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
69 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
70 Thu gom rác thải không độc hại 38110
71 Thu gom rác thải độc hại 3812
72 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
73 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
74 Xây dựng nhà các loại 41000
75 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
76 Xây dựng công trình công ích 42200
77 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
78 Phá dỡ 43110
79 Chuẩn bị mặt bằng 43120
80 Lắp đặt hệ thống điện 43210
81 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
82 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
83 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
84 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
85 Bán buôn gạo 46310
86 Bán buôn thực phẩm 4632
87 Bán buôn đồ uống 4633
88 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
89 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
93 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
94 Bán buôn tổng hợp 46900
95 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
96 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
97 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
98 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
99 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
100 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
101 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
102 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
103 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
104 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
105 Bốc xếp hàng hóa 5224
106 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
107 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
108 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
109 Lập trình máy vi tính 62010
110 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
111 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
112 Cho thuê xe có động cơ 7710
113 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
114 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
115 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
116 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
117 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
118 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240