Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chuẩn Nông Việt Nam

AGST CO.,LTD

Công Ty TNHH Chuẩn Nông Việt Nam - AGST CO.,LTD có địa chỉ tại Số 12/29/2 Khu phố Đông - Phường Xuân Tảo - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106904439 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106904439

Ngày cấp 16-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chuẩn Nông Việt Nam

Tên giao dịch

AGST CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0466559645 /
Địa chỉ trụ sở

Số 12/29/2 Khu phố Đông - Phường Xuân Tảo - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466559645 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 12/29/2 Khu phố Đông - Phường Xuân Tảo - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106904439 / 16-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/14/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Quang Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 12/29/2 Khu phố Đông-Phường Xuân Tảo-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0106904439, 0466559645, AGST CO.,LTD, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Xuân Tảo, Đào Quang Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
11 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
12 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
13 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
14 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
15 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300