Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dessert King Việt Nam

DESSERT KING CO.,LTD

Công Ty TNHH Dessert King Việt Nam - DESSERT KING CO.,LTD có địa chỉ tại Số 23, tổ 40, phố Đỗ Quang - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106904541 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106904541

Ngày cấp 15-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dessert King Việt Nam

Tên giao dịch

DESSERT KING CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0901734742 /
Địa chỉ trụ sở

Số 23, tổ 40, phố Đỗ Quang - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0901734742 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 23, tổ 40, phố Đỗ Quang - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106904541 / 15-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/14/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thị Bảo Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 502, Chung cư M2 Láng Trung-Phường Láng Hạ-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106904541, 0901734742, DESSERT KING CO.,LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Phạm Thị Bảo Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn đồ uống 4633
3 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
6 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
7 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
8 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
9 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
10 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
14 Dịch vụ ăn uống khác 56290
15 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
16 Dịch vụ đóng gói 82920