Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nph

NPH.,JSC

Công Ty Cổ Phần Nph - NPH.,JSC có địa chỉ tại Số 172 đường Láng - Phường Thịnh Quang - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106909532 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106909532

Ngày cấp 21-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nph

Tên giao dịch

NPH.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 172 đường Láng - Phường Thịnh Quang - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 172 đường Láng - Phường Thịnh Quang - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106909532 / 21-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Văn Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 511- B21-Phường Kim Liên-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106909532, NPH.,JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Thịnh Quang, Dương Văn Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
20 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
21 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
22 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
23 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
24 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
25 Khai thác gỗ 02210
26 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
27 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
28 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
29 Khai thác quặng sắt 07100
30 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
31 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
32 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
33 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
34 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
35 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
36 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
37 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
38 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
39 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
40 Sản xuất đường 10720
41 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
42 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
43 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
44 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
45 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
46 Sản xuất sợi 13110
47 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
48 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
49 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
50 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
51 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
52 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
53 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
54 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
55 In ấn 18110
56 Dịch vụ liên quan đến in 18120
57 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
58 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
59 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
60 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
61 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
62 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
63 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
64 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
65 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
66 Đúc sắt thép 24310
67 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
68 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
69 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
70 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
71 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
72 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
73 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
74 Sản xuất xe có động cơ 29100
75 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
76 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
77 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
78 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
79 Sửa chữa thiết bị điện 33140
80 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
81 Thu gom rác thải không độc hại 38110
82 Tái chế phế liệu 3830
83 Xây dựng nhà các loại 41000
84 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
85 Xây dựng công trình công ích 42200
86 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
87 Phá dỡ 43110
88 Chuẩn bị mặt bằng 43120
89 Lắp đặt hệ thống điện 43210
90 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
91 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
92 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
93 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
94 Bán mô tô, xe máy 4541
95 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
96 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
97 Bán buôn gạo 46310
98 Bán buôn thực phẩm 4632
99 Bán buôn đồ uống 4633
100 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
101 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
102 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
103 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
104 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
107 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
108 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
109 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
110 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
111 Bán buôn tổng hợp 46900
112 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
113 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
114 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
115 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
116 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
117 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
118 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
119 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
120 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
121 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
122 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
123 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
124 Bốc xếp hàng hóa 5224
125 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
126 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
127 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
128 Xuất bản phần mềm 58200
129 Lập trình máy vi tính 62010
130 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
131 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
132 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
133 Cổng thông tin 63120
134 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
135 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
136 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
137 Quảng cáo 73100
138 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
139 Cho thuê xe có động cơ 7710
140 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
141 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
142 Điều hành tua du lịch 79120
143 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
144 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
145 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
146 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
147 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600