Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Truyền Thông Và Giáo Dục Kindy Smile Kids

KINDY SMILE KIDS CO.,LTD

Công Ty TNHH Truyền Thông Và Giáo Dục Kindy Smile Kids - KINDY SMILE KIDS CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 66, ngõ 104, tổ 1 - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106910094 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106910094

Ngày cấp 22-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Truyền Thông Và Giáo Dục Kindy Smile Kids

Tên giao dịch

KINDY SMILE KIDS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0968117381 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 66, ngõ 104, tổ 1 - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0968117381 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 66, ngõ 104, tổ 1 - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106910094 / 22-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-505 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Thị Hường

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hải Bối-Xã Hải Bối-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106910094, 0968117381, KINDY SMILE KIDS CO.,LTD, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Cổ Nhuế 2, Bùi Thị Hường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Lắp đặt hệ thống điện 43210
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
6 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
7 Cổng thông tin 63120
8 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
9 Quảng cáo 73100
10 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
11 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
12 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
13 Giáo dục mầm non 85100
14 Giáo dục tiểu học 85200
15 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
16 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
17 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
18 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600