Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đông Y Dược Phúc Phương Đường

ĐYDPPĐ

Công Ty TNHH Đông Y Dược Phúc Phương Đường - ĐYDPPĐ có địa chỉ tại Số 42 BT8 khu đô thị Văn Quán - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106911179 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106911179

Ngày cấp 22-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đông Y Dược Phúc Phương Đường

Tên giao dịch

ĐYDPPĐ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0438589358 / 09127605
Địa chỉ trụ sở

Số 42 BT8 khu đô thị Văn Quán - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438589358 / 09127605
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 42 BT8 khu đô thị Văn Quán - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106911179 / 22-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/21/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-520-522 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 42 BT8 khu đô thị Văn Quán-Phường Văn Quán-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106911179, 0438589358, ĐYDPPĐ, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Văn Quán, Nguyễn Thị Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
13 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
14 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
15 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
16 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
17 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
18 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Bán buôn thực phẩm 4632
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
28 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
29 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
30 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
31 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
35 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990